Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
input data


noun
(computer science) a computer file that contains data that serve as input to a device or program
Syn:
input file
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
computer file


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.